DANH SÁCH LỚP 39 NLKH
(Năm học 2009 – 2010)
Khoa Lâm Nghiệp – Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
Tổng số: 67 sinh viên
(33 Nữ và 34 Nam)
STT Họ Và Tên Giới tính Ngày sinh Quê quán
1 Giáp Thị An Nữ 30/06/1988 Bắc Giang
2 Phạm Thị Hoài An Nữ 15/08/1989 Hà Tĩnh
3 Lê Yến Anh Nam 11/12/1989 Thái Nguyên
4 Vũ Thị Quỳnh Anh nữ 14/07/1989 Thái Nguyên
5 Vương Đình Ba Nam 05/05/1988 Hà Giang
6 Nguyễn Thị Chinh Nữ 6/11/1989 Bắc Giang
7 Trương Thanh Cương Nam 12/2/1989 Cao Bằng
8 Bùi Kiên Cường Nam 17/04/1989 Thái Nguyên
9 Thân Hồng Duy Nam 4/6/1989 Bắc Giang
10 Đào Thế Đạt Nam 28/08/1989 Nghệ An
11 Phùng Thế Đông Nam 16/09/1989 Thái Bình
12 Nông Văn Đức Nam 30/01/1989 Thái Nguyên
13 Nguyễn Hữu Đức Nam 5/8/1988 Thái Nguyên
14 Bùi Hương Giang Nữ 24/04/1989 Lạng Sơn
15 Chu Phương Huân Nam 07/03/1989 Cao Bằng
16 Nông Văn Huấn Nam 5/10/1986 Bắc Kạn
17 Phan Thanh Hương Nữ 15/12/1989 Thái Nguyên
18 Ma Thu Hương Nữ 06/03/1988 Tuyên Quang
19 Lê Thanh Hường Nữ 1/12/1989 Thái nguyên
20 Lý Thị Minh Kết Nữ 24/08/1988 Thái nguyên
21 Hoàng Thị Khuyên Nữ 24/07/1989 Cao Bằng
22 Mai Văn Kiên Nam 27/10/1989 Thái Nguyên
23 Nguyễn Mạnh Linh Nam 08/05/1987 Phú Thọ
24 Nguyễn Duy Long Nam 01/03/1986 Nam Định
25 Hoàng Thị Lưu Nữ 27/07/1989 Thái Nguyên
26 Trịnh Thị Mai Nữ 05/09/1989 Bắc Giang
27 Lê Thái Mai Nữ 01/05/1989 Lào Cai
28 Đinh thị Hồng Mơ Nữ 29/01/1988 Thái Nguyên
29 Đặng Thị Minh Nữ 15/10/1987 Hà Giang
30 Chu Thị Thúy Nga Nữ 28/09/1989 Phú Thọ
31 Đinh Thị Thúy Nga Nữ 30/01/1988 Quảng Ninh
32 Trương Thị Lan Phương Nữ 21/05/1988 Lào Cai
33 Trịnh Thị Hồng Phượng Nữ 02/09/1988 Bắc Giang
34 Lương Tiến Quang Nam 07/01/1989 Cao Bằng
35 Nguyễn Bá Quang Nam 23/09/1988 Thái Nguyên
36 Nguyễn Đức Quang Nam 04/03/1986 Thái Nguyên
37 Nguyễn Văn Quý Nam 16/12/1989 Nam Định
38 Chu Thị Quỳnh Nữ 16/06/1989 Thái Nguyên
39 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 19/09/1989 Nam Định
40 Nông Văn Sinh Nam 30/10/1987 BắcGiang
41 Lưu Xuân Sơn Nam 19/08/1988 Lai Châu
42 Nguyễn Hải Sơn Nam 10/6/1989 Lạng Sơn
43 Lưu Ngọc Tâm Nữ 05/11/1989 Hòa Bình
44 Kiều Văn Thắng Nam 04/04/1989 Yên Bái
45 Phan Văn Thắng Nam / /198 Vĩnh Phúc
46 Chu Thị Thanh Nữ 08/11/1989 Bắc Ninh
47 Hứa Tiến Thanh Nam 15/06/1989 Cao Bằng
48 Lương Ngọc Thành Nam 16/11/1987 Quảng Ninh
49 Trần Văn Thi Nam 21/03/1989 Bắc Kạn
50 Mạc Chí Thiện Nam 04/08/1989 Lạng Sơn
51 Lương trường Thọ Nam 27/07/1986 Lạng Sơn
52 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 20/01/1989 Thái Bình
53 Nguyễn Duy Thúc Nam 23/02/1990 Tuyên Quang
54 Bùi Thị Hoài Thương Nữ 25/01/1987 Tuyên Quang
55 Mai Thanh Thùy Nữ 08/07/1988 Bắc Kạn
56 Nguyễn Thu Thùy Nữ 22/03/1989 Thái Nguyên
57 Nguyễn Thị Thuý Nữ 01/07/1989 Thái Nguyên
58 Đào Thị Thủy Nữ 22/06/1988 Nghệ An
59 Nông thị Huyền Trang Nữ 14/11/1987 Lạng Sơn
60 Lương Công Trữ Nam 02/10/1988 Thái Nguyên
61 Hoàng Xuân Trường Nam 04/11/1987 Thái Nguyên
62 Nguyễn Văn Tuệ Nam 11/7/1989 Nghệ An
63 Nông Thị Tuyết Nữ 20/3/1989 Hà Giang
64 Dương Thị Vân Nữ / /1986 Tuyên Quang
65 Nguyễn Văn Võ Nam 15/10/1988 Yên Bái
66 Đỗ Khắc Vinh Nam 6/10/1989 Thái Nguyên
67 Trần Thị Hải Yến Nữ 20/09/1989 Phú Thọ
(Năm học 2009 – 2010)
Khoa Lâm Nghiệp – Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên
Tổng số: 67 sinh viên
(33 Nữ và 34 Nam)
STT Họ Và Tên Giới tính Ngày sinh Quê quán
1 Giáp Thị An Nữ 30/06/1988 Bắc Giang
2 Phạm Thị Hoài An Nữ 15/08/1989 Hà Tĩnh
3 Lê Yến Anh Nam 11/12/1989 Thái Nguyên
4 Vũ Thị Quỳnh Anh nữ 14/07/1989 Thái Nguyên
5 Vương Đình Ba Nam 05/05/1988 Hà Giang
6 Nguyễn Thị Chinh Nữ 6/11/1989 Bắc Giang
7 Trương Thanh Cương Nam 12/2/1989 Cao Bằng
8 Bùi Kiên Cường Nam 17/04/1989 Thái Nguyên
9 Thân Hồng Duy Nam 4/6/1989 Bắc Giang
10 Đào Thế Đạt Nam 28/08/1989 Nghệ An
11 Phùng Thế Đông Nam 16/09/1989 Thái Bình
12 Nông Văn Đức Nam 30/01/1989 Thái Nguyên
13 Nguyễn Hữu Đức Nam 5/8/1988 Thái Nguyên
14 Bùi Hương Giang Nữ 24/04/1989 Lạng Sơn
15 Chu Phương Huân Nam 07/03/1989 Cao Bằng
16 Nông Văn Huấn Nam 5/10/1986 Bắc Kạn
17 Phan Thanh Hương Nữ 15/12/1989 Thái Nguyên
18 Ma Thu Hương Nữ 06/03/1988 Tuyên Quang
19 Lê Thanh Hường Nữ 1/12/1989 Thái nguyên
20 Lý Thị Minh Kết Nữ 24/08/1988 Thái nguyên
21 Hoàng Thị Khuyên Nữ 24/07/1989 Cao Bằng
22 Mai Văn Kiên Nam 27/10/1989 Thái Nguyên
23 Nguyễn Mạnh Linh Nam 08/05/1987 Phú Thọ
24 Nguyễn Duy Long Nam 01/03/1986 Nam Định
25 Hoàng Thị Lưu Nữ 27/07/1989 Thái Nguyên
26 Trịnh Thị Mai Nữ 05/09/1989 Bắc Giang
27 Lê Thái Mai Nữ 01/05/1989 Lào Cai
28 Đinh thị Hồng Mơ Nữ 29/01/1988 Thái Nguyên
29 Đặng Thị Minh Nữ 15/10/1987 Hà Giang
30 Chu Thị Thúy Nga Nữ 28/09/1989 Phú Thọ
31 Đinh Thị Thúy Nga Nữ 30/01/1988 Quảng Ninh
32 Trương Thị Lan Phương Nữ 21/05/1988 Lào Cai
33 Trịnh Thị Hồng Phượng Nữ 02/09/1988 Bắc Giang
34 Lương Tiến Quang Nam 07/01/1989 Cao Bằng
35 Nguyễn Bá Quang Nam 23/09/1988 Thái Nguyên
36 Nguyễn Đức Quang Nam 04/03/1986 Thái Nguyên
37 Nguyễn Văn Quý Nam 16/12/1989 Nam Định
38 Chu Thị Quỳnh Nữ 16/06/1989 Thái Nguyên
39 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 19/09/1989 Nam Định
40 Nông Văn Sinh Nam 30/10/1987 BắcGiang
41 Lưu Xuân Sơn Nam 19/08/1988 Lai Châu
42 Nguyễn Hải Sơn Nam 10/6/1989 Lạng Sơn
43 Lưu Ngọc Tâm Nữ 05/11/1989 Hòa Bình
44 Kiều Văn Thắng Nam 04/04/1989 Yên Bái
45 Phan Văn Thắng Nam / /198 Vĩnh Phúc
46 Chu Thị Thanh Nữ 08/11/1989 Bắc Ninh
47 Hứa Tiến Thanh Nam 15/06/1989 Cao Bằng
48 Lương Ngọc Thành Nam 16/11/1987 Quảng Ninh
49 Trần Văn Thi Nam 21/03/1989 Bắc Kạn
50 Mạc Chí Thiện Nam 04/08/1989 Lạng Sơn
51 Lương trường Thọ Nam 27/07/1986 Lạng Sơn
52 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 20/01/1989 Thái Bình
53 Nguyễn Duy Thúc Nam 23/02/1990 Tuyên Quang
54 Bùi Thị Hoài Thương Nữ 25/01/1987 Tuyên Quang
55 Mai Thanh Thùy Nữ 08/07/1988 Bắc Kạn
56 Nguyễn Thu Thùy Nữ 22/03/1989 Thái Nguyên
57 Nguyễn Thị Thuý Nữ 01/07/1989 Thái Nguyên
58 Đào Thị Thủy Nữ 22/06/1988 Nghệ An
59 Nông thị Huyền Trang Nữ 14/11/1987 Lạng Sơn
60 Lương Công Trữ Nam 02/10/1988 Thái Nguyên
61 Hoàng Xuân Trường Nam 04/11/1987 Thái Nguyên
62 Nguyễn Văn Tuệ Nam 11/7/1989 Nghệ An
63 Nông Thị Tuyết Nữ 20/3/1989 Hà Giang
64 Dương Thị Vân Nữ / /1986 Tuyên Quang
65 Nguyễn Văn Võ Nam 15/10/1988 Yên Bái
66 Đỗ Khắc Vinh Nam 6/10/1989 Thái Nguyên
67 Trần Thị Hải Yến Nữ 20/09/1989 Phú Thọ